Trực tiếp xổ số Miền Bắc 02/04/2025......
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | ||||||||||||||||||||||||||
G1 | ||||||||||||||||||||||||||
G2 | ||||||||||||||||||||||||||
G3 | ||||||||||||||||||||||||||
G4 | ||||||||||||||||||||||||||
G5 | ||||||||||||||||||||||||||
G6 | ||||||||||||||||||||||||||
G7 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 8 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 9 |
Xổ số thần tài - Thứ 4 ngày 02/04/2025 |
|||||
---|---|---|---|---|---|
Điện toán 6x36 - Thứ 4 ngày 02/04/2025 |
|||||
Điện toán 123 - Thứ 4 ngày 02/04/2025 |
|||||
2 | 07 | 402 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | ||||
---|---|---|---|---|
39: 19 lần | 61: 19 lần | 91: 17 lần | 53: 17 lần | 31: 17 lần |
44: 16 lần | 47: 16 lần | 25: 16 lần | 48: 15 lần | 65: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
14: 7 lần | 56: 7 lần | 07: 7 lần | 52: 7 lần | 87: 7 lần |
28: 7 lần | 00: 6 lần | 29: 6 lần | 89: 6 lần | 55: 6 lần |
Những bộ số ra liên tiếp (Lô rơi) | ||||
25: 4 lần | 15: 3 lần | 06: 2 lần | 98: 2 lần | 39: 2 lần |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | ||||
46: 19 lần | 30: 14 lần | 23: 14 lần | 40: 13 lần | 64: 12 lần |
20: 11 lần | 77: 11 lần | 26: 10 lần | 86: 10 lần | |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
6: 120 lần | 4: 115 lần | 3: 114 lần | 9: 113 lần | 7: 110 lần |
8: 108 lần | 1: 103 lần | 5: 103 lần | 0: 98 lần | 2: 96 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
1: 126 lần | 8: 115 lần | 9: 112 lần | 5: 110 lần | 3: 109 lần |
4: 108 lần | 7: 108 lần | 2: 105 lần | 6: 97 lần | 0: 90 lần |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 02/04/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
G8 | 67 |
16 |
56 |
|||||||||||||||||||||||
G7 | 708 |
197 |
072 |
|||||||||||||||||||||||
G6 |
7219
|
5477
|
7827
|
|||||||||||||||||||||||
5960
|
4142
|
7965
|
||||||||||||||||||||||||
7245
|
16
|
6823
|
||||||||||||||||||||||||
G5 |
9958
|
8084
|
8922
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
23020
|
50262
|
07344
|
|||||||||||||||||||||||
58001
|
68761
|
23596
|
||||||||||||||||||||||||
19415
|
19861
|
44448
|
||||||||||||||||||||||||
24230
|
69665
|
85099
|
||||||||||||||||||||||||
55916
|
56915
|
33274
|
||||||||||||||||||||||||
08310
|
42762
|
04833
|
||||||||||||||||||||||||
10006
|
19995
|
74228
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
48345
|
19169
|
45356
|
|||||||||||||||||||||||
58159
|
50253
|
12194
|
||||||||||||||||||||||||
G2 |
20898
|
50861
|
70360
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
79501
|
52813
|
37220
|
|||||||||||||||||||||||
ĐB |
294821
|
263401
|
325404
|
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 4 / XSMN 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
0 | 01; 01; 06; 08 | 01 | 04 | |||||||||||||||||||||||
1 | 10; 15; 16; 19 | 13; 15; 16; 16 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 20; 21 | 20; 22; 23; 27; 28 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 30 | 33 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 45; 45 | 42 | 44; 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 58; 59 | 53 | 56; 56 | |||||||||||||||||||||||
6 | 60; 67 | 61; 61; 61; 62; 62; 65; 69 | 60; 65 | |||||||||||||||||||||||
7 | 77 | 72; 74 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 84 | |||||||||||||||||||||||||
9 | 98 | 95; 97 | 94; 96; 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 4 / XSMT 02/04/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
G8 | 22 |
96 |
||||||||||||||||
G7 | 813 |
384 |
||||||||||||||||
G6 |
6909
|
6660
|
||||||||||||||||
3619
|
4639
|
|||||||||||||||||
7568
|
6904
|
|||||||||||||||||
G5 |
0094
|
3593
|
||||||||||||||||
G4 |
36660
|
91236
|
||||||||||||||||
18962
|
43415
|
|||||||||||||||||
59215
|
93219
|
|||||||||||||||||
68875
|
22799
|
|||||||||||||||||
02799
|
16250
|
|||||||||||||||||
34539
|
85992
|
|||||||||||||||||
04756
|
70294
|
|||||||||||||||||
G3 |
13055
|
23109
|
||||||||||||||||
76886
|
88675
|
|||||||||||||||||
G2 |
87995
|
04799
|
||||||||||||||||
G1 |
50479
|
50378
|
||||||||||||||||
ĐB |
260180
|
734202
|
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 4 / XSMT 90 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
0 | 09 | 02; 04; 09 | ||||||||||||||||
1 | 13; 15; 19 | 15; 19 | ||||||||||||||||
2 | 22 | |||||||||||||||||
3 | 39 | 36; 39 | ||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||
5 | 55; 56 | 50 | ||||||||||||||||
6 | 60; 62; 68 | 60 | ||||||||||||||||
7 | 75; 79 | 75; 78 | ||||||||||||||||
8 | 80; 86 | 84 | ||||||||||||||||
9 | 94; 95; 99 | 92; 93; 94; 96; 99; 99 |
Kỳ quay thưởng: #01334 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
56,741,982,500 đồng
14
15
33
38
42
45
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 1 | 56,741,982,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 22 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,024 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 33,818 | 30,000 |
Kỳ quay thưởng: #01171 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
34,854,249,450 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
12,264,960,500 đồng
14
15
29
33
39
47
04
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 34,854,249,450 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 1 | 12,264,960,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 11 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 722 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 16,256 | 50,000 |
Kỳ quay thưởng: #00905 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 576 | 500 | 1tr | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | 226 | 791 | 190 | 560 | 350k | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | 941 | 729 | 360 | 210k | ||||||||||||||||||||||||||||||
355 | 407 | 936 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | 611 | 262 | 320 | 607 | 100k | |||||||||||||||||||||||||||||
077 | 878 | 577 | 111 |
Kỳ quay thưởng: #00552 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: | 0 | 2 tỷ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
658 | 163 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: | 0 | 400tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
163 | 658 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 1 | 30tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
292 | 438 | 035 | 420 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: | 5 | 10tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
594 | 455 | 179 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
238 | 465 | 184 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 9 | 4tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
066 | 617 | 228 | 641 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
131 | 986 | 945 | 012 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 46 | 1tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 708 | 100k | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 5650 | 40k |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xskt.net
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 |
28 | 29 | 30 |
Nằm Mơ Thấy Đám Cưới Của Mình Đánh Số Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Và Con Số May Mắn
Nằm Mơ Thấy Đám Tang Người Thân Đánh Số Gì? Giải Mã Chi Tiết Ý Nghĩa Tâm Linh
Nằm Mơ Thấy Đám Ma Đánh Số Gì? Giải Mã Chi Tiết & Con Số May Mắn
Nằm Mơ Thấy Gãy Răng Đánh Số Gì?
Nằm Mơ Thấy Nhổ Răng Đánh Số Gì? Giải Mã Chi Tiết Và Con Số May Mắn